Characters remaining: 500/500
Translation

dolophine hydrochloride

Academic
Friendly

Từ "dolophine hydrochloride" một loại thuốc gây mê tổng hợp, tương tự như morphine, nhưng ít khả năng gây nghiện hơn. Đây một loại thuốc được sử dụng trong y tế để giảm đau, đặc biệt trong các trường hợp đau mãn tính hoặc sau phẫu thuật.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Dolophine hydrochloride (danh từ): tên gọi hóa học của một loại thuốc, thường được đơn bởi bác sĩ trong điều trị đau.
Phân biệt các biến thể:
  • Morphine: một loại thuốc giảm đau mạnh khác, nhưng khả năng gây nghiện cao hơn so với dolophine hydrochloride.
  • Fentanyl: Một loại thuốc gây mê khác, thường mạnh hơn morphine cũng nguy cao về nghiện.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Analgesic: Thuốc giảm đau (chung cho tất cả các loại thuốc giảm đau).
  • Opioid: Nhóm thuốc dolophine hydrochloride thuộc về; các thuốc này tác dụng giảm đau có thể gây nghiện.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Pain relief": Giảm đau (cụm từ thường sử dụng trong lĩnh vực y tế).
  • "Manage pain": Kiểm soát cơn đau (cụm từ chỉ việc điều trị giảm thiểu cơn đau).
Lưu ý:
  • Dolophine hydrochloride cần được sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ để tránh những tác dụng phụ không mong muốn nguy nghiện.
  • Người dùng cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào khác họ đang sử dụng để đảm bảo an toàn trong điều trị.
Noun
  1. thuốc gây mê tổng hợp giống Mocfin nhưng ít gây nghiện

Synonyms

Comments and discussion on the word "dolophine hydrochloride"